Tư vấn: “Nên sử dụng bu lông inox 316 hay sử dụng bu lông inox 304?”

Đối với người sử dụng, sự khác biệt giữa một loại bu lông inox và một loại bu lông thép khác rất dễ bị bỏ sót. Tuy nhiên, đối với một nhà sản xuất, sự khác biệt giữa các hợp kim thép không gỉ như bu lông inox 304 và bu lông inox 316 có thể rất lớn.

>> Tham khảo bu lông inox

Bộ bu lông inox 304 ren suốt

Một câu hỏi mà các chúng tôi nghe rất nhiều sẽ là: Bu lông inox 316 có đáng giá hơn so với bu lông inox 304 không, nên dùng loại nào?

Câu trả lời tùy thuộc vào ứng dụng và nhu cầu của khách hàng.

Bu lông inox 316 là gì?

Bu lông inox 316 được sản xuất từ vật liệu inox 316, là hợp kim phổ biến của thép không gỉ với phạm vi nóng chảy từ 2.500 ° F – 2.550 ° F (1.371 ° C – 1.399 ° C). Là một hợp kim thép không gỉ Austenit, nó có các phẩm chất như độ bền cao, chống ăn mòn và nồng độ crom và niken cao. Hợp kim có độ bền kéo 579 MPa (84 ksi) và nhiệt độ sử dụng tối đa khoảng 800˚C (1.472˚F).

Ngoài ra, bu lông inox 316 đã thêm molypden trong thành phần hóa học của nó, giúp cải thiện khả năng chống lại axit, kiềm và rỗ clorua của hợp kim .

Đặc tính & ứng dụng bu lông inox 316

Bu lông inox 316 đứng thứ hai gần với bu lông inox 304 về mức độ phổ biến. Với các tính chất vật lý và cơ học tương tự như bu lông inox 304, gần như không thể phân biệt được sự khác biệt giữa hai loại bằng mắt thường. Điểm khác biệt chính nằm trong thành phần hóa học của bu lông inox 316:

  • 16 phần trăm crom
  • 10 phần trăm niken
  • 2 phần trăm molypden

Hàm lượng niken tăng lên và bao gồm molypden làm cho bu lông inox 316 đắt hơn một chút so với bu lông inox 304. Nhưng nơi mà bu lông inox 316 tỏ ra vượt trội là khả năng chống ăn mòn tăng lên – đặc biệt là chống lại clorua và các dung dịch clo. Điều này làm cho bu lông inox 316 trở nên đặc biệt mong muốn cho các ứng dụng có vấn đề về tiếp xúc với muối hoặc các chất ăn mòn mạnh khác.

Một số ứng dụng phổ biến hơn của bu lông inox316 là:

  • Ứng dụng hàng hải
  • Vỏ tủ điện ngoài trời
  • Dụng cụ y tế-phẫu thuật
  • Thiết bị dược phẩm
  • Thiết bị hóa chất

Bu lông inox 304 là gì?

Inox 304 là một hợp kim hiệu suất cao phổ biến khác, bu lông inox 304 là một vật liệu bền về độ bền kéo, độ bền, chống ăn mòn và oxy hóa. Điểm nóng chảy của bu lông inox 304 đạt được ở nhiệt độ dao động từ 2,550 ° F – 2,650 ° F (1399 ° C – 1454 ° C). Tuy nhiên, bu lông inox 304 càng gần đạt đến điểm nóng chảy thì độ bền kéo càng mất đi.

Bu lông inox 304 có độ bền kéo cao khoảng 621 MPa (90 ksi). Bu lông inox 304 có nhiệt độ hoạt động tối đa khoảng 870˚C.

Tính chất & ứng dụng bu lông inox 304

Một trong những loại bu lông inox phổ biến nhất được sử dụng, bu lông inox 304 có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời do tỷ lệ crôm cao. Thành phần hóa học của nó bao gồm:

  • 18 phần trăm crom
  • 8 phần trăm niken

Đôi khi cũng có một lượng nhỏ cacbon và mangan. Những yếu tố này làm cho nó có khả năng chống lại quá trình oxy hóa, giúp dễ dàng làm sạch và vệ sinh.

Một số ứng dụng phổ biến hơn bu bu lông inox 304 là:

  • Đúc và trang trí ngoài trời
  • Vỏ bánh xe
  • Bể chứa
  • Vỏ tủ điện
  • Thiết bị và dụng cụ nhà bếp

Một điểm yếu của bu lông inox 304 là dễ bị rỗ, khu vực bị ăn mòn cục bộ, do tiếp xúc với dung dịch clorua cao hoặc môi trường muối. Chỉ cần 25 ppm clorua có thể gây ra hiện tượng ăn mòn rỗ.

Sự khác biệt giữa bu lông inox 316 và bu lông inox 304 là gì?

Sự khác biệt cơ bản nhất giữa bu lông inox 304 và bu lông inox 316 là bu lông inox 316 có xu hướng có nhiều niken và một chút molypden trong hỗn hợp. Tính chất cơ học chung của hai kim loại hầu hết là tương đương nhau.

Hàm lượng niken tăng lên và bao gồm molypden cho phép thép bu lông inox 316 có khả năng chống hóa chất tốt hơn bu lông inox 304. Đó là khả năng chống lại axit và clorua, bao gồm cả muối, làm cho bu lông inox 316 trở nên lý tưởng cho các ứng dụng chế biến hóa học và hàng hải.

Tuy nhiên, việc bổ sung niken và molypden cũng làm cho bu lông inox 316 trở thành hợp kim đắt hơn bu lông inox 304.

Ngoài ra, điểm nóng chảy của bu lông inox 304 cao hơn một chút so với bu lông inox 316. Phạm vi nóng chảy của 316 là 2.500 ° F – 2.550 ° F (1.371 ° C – 1.399 ° C), thấp hơn khoảng 50 đến 100 độ F. so với điểm nóng chảy của inox 304.

Mặc dù inox 304 có điểm nóng chảy cao hơn, nhưng inox 316 có khả năng chống lại hóa chất và clorua (như muối) tốt hơn inox 304. Khi nói đến các ứng dụng với dung dịch clo hoặc tiếp xúc với muối, bu lông inox 316 được coi là cao cấp hơn.

Ba lợi ích của việc sử dụng bu lông inox 316

  1. Tính chất chống ăn mòn

Do bổ sung molypden, inox 316 có khả năng chống ăn mòn cao hơn các hợp kim tương tự, chẳng hạn như inox 304. Điều này làm giảm rỗ do môi trường hóa chất và cho phép inox 316 được sử dụng trong môi trường có tính axit, nếu không sẽ ăn mòn kim loại. Ví dụ, bu lông inox 316 có thể chịu được các dung dịch ăn da và các ứng dụng ăn mòn như tẩy dầu mỡ bằng hơi hoặc nhiều quy trình làm sạch các bộ phận khác.

Những đặc tính này cũng làm cho bu lông inox 316 trở nên lý tưởng cho các ứng dụng dược phẩm và y tế. Vì quy trình khử trùng trong các ngành công nghiệp này kết hợp cả chất khử trùng mạnh và hoặc với nhiệt độ cao để ngăn ngừa ô nhiễm, nên hợp kim bền như inox 316 là lý tưởng.

  1. Ứng dụng hàng hải

Nước biển và không khí có muối có thể đặc biệt gây hại cho kim loại. Bên cạnh môi trường khắc nghiệt của biển và các ứng dụng hàng hải, clorua, chẳng hạn như muối, có thể ăn mòn ngay cả những kim loại cứng nhất. Muối thậm chí sẽ làm ảnh hưởng đến lớp oxit bảo vệ của bu lông inox 304, dẫn đến rỉ sét. Đối với các ứng dụng hàng hải, hoặc các quy trình liên quan đến clorua, inox 316 là lý tưởng.

Inox 316 đặc biệt có khả năng chống rỗ muối và clorua tốt hơn. Ăn mòn rỗ có thể xảy ra khi hợp kim thép không gỉ, chẳng hạn như inox 304, tiếp xúc với gió biển giàu muối và nước biển. Các kim loại kháng clorua, như inox 316, rất cần thiết để sử dụng cho các ứng dụng hải quân hoặc bất cứ thứ gì liên quan đến clorua.

  1. Độ bền lâu dài

Bu lông inox 316 vừa cứng vừa linh hoạt , lý tưởng cho các ứng dụng để kéo dài nhiều năm sử dụng. Loại vật liệu này có thể được sử dụng để liên kết các kết cấu được thiết kế để có thể làm việc sau nhiều lần tiếp xúc với các quá trình va đập cao.

Có xứng đáng với chi phí bổ sung không?

Nếu bạn có một ứng dụng có chất ăn mòn rất mạnh hoặc phụ thuộc vào clorua, thì việc sử dụng bu lông inox 316 chắc chắn là xứng đáng. Trong các ứng dụng như vậy, bu lông inox 316 sẽ có tuổi thọ cao hơn nhiều lần so với bu lông inox 304 – có nghĩa là có thể kéo dài thêm nhiều năm tuổi thọ hữu ích.

Tuy nhiên, đối với các ứng dụng sử dụng axit nhẹ hơn hoặc nơi tiếp xúc với muối không phải là vấn đề đáng lo ngại, bu lông inox 304 cũng có thể hoạt động tốt.

Chỉ cần đảm bảo rằng bạn đã tính đến tất cả các quy trình và các yếu tố môi trường khi chọn vật liệu cho công việc của mình . Ví dụ: nếu nhà máy sản xuất của bạn nằm trên hoặc gần bờ biển, không khí biển mặn có thể ăn mòn kim loại không kháng clorua.

Nhìn chung, bu lông inox 316 có thể đáng giá nếu bạn cần có khả năng chống ăn mòn vượt trội. Đối với nhiều ứng dụng khác, bu lông inox 304 sẽ phục vụ hoàn toàn tốt.

Đánh giá bài viết post